
|
STT |
Ký hiệu |
Chức năng lô đất |
Diện tích (m2) |
Số hộ |
|
1 |
TT6 |
Biệt thự đơn lập |
11.443 |
28 |
|
2 |
TT82 |
Biệt thự đơn lập 2 |
8.332 |
10 |
|
3 |
TT84 |
Biệt thự đơn lập 2 |
10.592 |
17 |
|
4 |
TT10 |
Biệt thự song lập |
4.939 |
12 |
|
5 |
TT7 |
Nhà vườn |
5.539 |
21 |
|
6 |
TT13 |
Nhà vườn |
6.190 |
23 |
|
|
Tổng cộng |
50.035 |
111 |