TT |
Tên thiết bị xe máy |
Hình thức sở hữu |
Số lượng |
Công suất/đặc tính kỹ thuật |
Nước sản xuất |
Năm SX |
I |
Ô tô vận tải |
|
|
|
|
|
1 |
Đầu kéo Samsung téc |
Sở hữu |
06 |
330CV |
Hàn Quốc |
2003 |
2 |
Đầu kéo International |
Sở hữu |
02 |
330CV |
Mỹ |
2001 |
3 |
Rơ moóc DAEWOO |
Sở hữu |
05 |
45Tấn |
Hàn Quốc |
1998 |
4 |
Rơ moóc Jindo |
Sở hữu |
03 |
45Tấn |
Hàn Quốc |
1998 |
5 |
Rơ moóc SSANG YONG |
Sở hữu |
03 |
50Tấn |
Hàn Quốc |
1999 |
6 |
Đầu kéo CAMC |
Sở hữu |
05 |
430CV |
Trung Quốc |
2007 |
7 |
Đầu kéo MAZ |
Sở hữu |
03 |
330CV |
Belarus |
2004 |
8 |
Đầu kéo HYUNDAI |
Sở hữu |
03 |
330CV |
Hàn Quốc |
1999 |
9 |
Romooc CAMC |
Sở hữu |
05 |
60Tấn |
Trung Quốc |
2007 |
II |
Xe tải ben & xe trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
Maz – 551605 |
Sở hữu |
05 |
20T |
Belarus |
2004 |
1 |
Ô tô tải ben Dongfong |
Sở hữu |
05 |
25T |
Trung Quốc |
2009 |
2 |
Ô tô tải ben CAMC |
Sở hữu |
05 |
18 Tấn |
Trung Quốc |
2009 |
3 |
Xe trộn bê tông |
Sở hữu |
09 |
08m3 |
Trung Quốc |
2009 |
III |
Phương tiện vận tải thuỷ |
|
|
|
|
|
1 |
Xà lan đẩy |
Sở hữu |
04 |
203T |
Việt Nam |
2004 |
2 |
Tàu đẩy |
Sở hữu |
01 |
800T |
Việt Nam |
2004 |
3 |
Tàu tự hành |
Sở hữu |
05 |
313T |
Việt Nam |
2004 |
IV |
Phương tiện thi công |
|
|
|
|
|
A |
Máy xúc |
|
|
|
|
|
1 |
Máy xúc đào bánh xích Hitachi ZX 450 loại ≥ 2m3 |
Sở hữu |
02 |
≥ 2,3m3 |
Nhật |
2009 |
2 |
Máy xúc đào bánh xích Hitachi ZX 330 loại ≥1,5m3 |
Sở hữu |
04 |
≥ 1,5m3 |
Nhật |
2009 |
3 |
Máy xúc đào Komatsu loại gầu từ 08÷1,6m3 |
Sở hữu |
05 |
08÷1,6m3 |
Nhật |
2007-2011 |
4 |
Máy xúc lật |
Sở hữu |
02 |
3m3 |
Trung Quốc |
2007 |
B |
Máy ủi san đầm |
|
|
|
|
|
1 |
D- 50 |
Sở hữu |
02 |
180CV |
Nhât |
2004 |
2 |
D- 40 |
Sở hữu |
01 |
130CV |
Nhật |
2005 |
C |
Máy san |
|
|
|
|
|
|
San KOMATSU GD31 |
Sở hữu |
02 |
155CV |
Nhật |
2009 |
D |
Máy lu đầm |
|
|
|
|
|
1 |
Máy lu rung POMAG AC180 |
Sở hữu |
04 |
16÷25Tấn |
Chính hãng |
2006 |
2 |
Máy lu bánh thép |
Sở hữu |
02 |
10Tấn |
Nhật |
1996 |
3 |
Máy đầm cóc Mikata |
Sở hữu |
05 |
|
Nhật |
2010 |
4 |
Máy đầm chân cừu |
Sở hữu |
01 |
8Tấn |
Nhật |
2005 |
E |
Máy khoan cọc nhồi |
|
|
|
|
|
1 |
Dàn khoan Nippon Saryo 5500 |
Sở hữu |
02 |
Khoan 60m |
Nhật |
2009 |
2 |
Dàn khoan cọc nhồi Nippon Saryo ED 4000 |
Sở hữu |
01 |
Khoan sâu 50m |
Nhật |
1998 |
3 |
Dàn khoan cọc nhồi Hitachi KH 100-D |
Sở hữu |
02 |
Khoan sâu 48m |
Nhật |
1998 |
4 |
Dàn khoan cọc nhồi tuần hoàn ngược S 550 |
Sở hữu |
02 |
Khoan sâu 100 m, ĐK 2500mm |
Đài Loan |
2009 |
5 |
Các thiết bị phụ kiện đi kèm |
Sở hữu |
07bộ |
|
|
|
6 |
Máy khoan đá đập cáp Cz 1000, CK 1500 |
Sở hữu |
10bộ |
Khoan đá |
Đài Loan, Trung Quốc |
2005 |
7 |
Máy khoan và đóng cọc |
Sở hữu |
04 |
Khoan sâu 40m, ĐK 1200mm |
Nhật Bản TQ |
2001-2011 |
V |
Khối cần trục, TB nâng |
|
|
|
|
|
1 |
Cần Trục tháp 3T-16Tấn |
Sở hữu |
03 |
3-16Tấn |
Trung Quốc |
2009-2012 |
2 |
Cần cẩu tự hành KATO |
Sở hữu |
01 |
160T |
Nhật |
1997 |
3 |
Cần cẩu tự hành KATO |
Sở hữu |
01 |
100T |
Nhật |
1997 |
4 |
Cần cẩu tư hành TADANO |
S hữu |
01 |
70Tấn |
Nhật |
1996 |
5 |
Cần cẩu tự hành KATO |
Sở hữu |
01 |
25 Tấn |
Nhật |
1996 |
6 |
Cần cẩu bánh xích KOBELCO |
Sở hữu |
01 |
50 Tấn |
Nhật |
1996 |
7 |
Xe nâng hàng |
Sở hữu |
02 |
08T |
Hàn Quốc |
2001 |
8 |
Vận thăng |
Sở hữu |
01 |
500KG |
Trung Quốc |
2009 |
9 |
Vận thăng |
Sở hữu |
02 |
300KG |
Trung Quốc |
2003 |
10 |
Cần trục bánh lốp |
Sở hữu |
01 |
25T |
Đức |
2009 |
VI |
Máy nén khí |
|
|
|
|
|
11 |
2BM 10-50/8 |
Sở hữu |
01 |
50m3/ph |
Trung Quốc |
2006 |
12 |
HITACHI |
Sở hữu |
01 |
75KV |
Nhật |
2009 |
VII |
Máy phát điện |
|
|
|
|
|
1 |
Máy phát điện |
Sở hữu |
02 |
250KVA |
Trung Quốc |
2008 |
2 |
Máy phát điện HonDa |
Sở hữu |
02 |
18-30KVA |
Nhật |
2009-2012 |
VIII |
Khai thác cát đá |
|
|
|
|
|
1 |
Trạm sàng cát |
Sở hữu |
01 |
80m3/h |
Việt Nam |
2010 |
2 |
Trạm nghiền sàng đá |
Sở hữu |
01 |
250tấn/h |
Metso |
2009 |
3 |
Trạm nghiền sàng đá |
SH |
01 |
350tấn/h |
TQ |
2014 |
IX |
Trạm trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
Trạm trộn bê tông |
Sở hữu |
02 |
75m3/h |
Việt Nam |
2009 |
X |
Thiết bị phục vụ CCVT |
|
|
|
|
|
1 |
Giáo chữ A |
Sở hữu |
10.000C |
|
Việt Nam |
|
2 |
Giáo hoàn thiện chữ H |
Sở hữu |
3.000 (Chân) |
|
Việt Nam |
|
3 |
Ván khuôn thép |
Sở hữu |
5.00m2 |
|
Việt Nam |
|
4 |
Ván khuôn tấm lớn |
Sở hữu |
3.000m2 |
|
Việt Nam |
|
5 |
Máy trộn bê tông 500lít |
Sở hữu |
05 |
250L |
Trung Quốc |
2010-2013 |
6 |
Máy trộn bê tông 80-250lít |
Sở hữu |
04 |
150L |
Trung Quốc |
2010-2013 |
7 |
Khung kho di động |
SH |
03 |
300m2 |
Việt Nam |
2009 |
8 |
Cây xăng dầu |
Sở hữu |
02 |
Rời |
Mỹ |
2007 |
9 |
Téc xăng dầu |
Sở hữu |
02 |
20.000 lít |
Việt Nam |
2007 |
10 |
Cột chống thép |
SH |
1.000 C |
4m |
Việt Nam |
|
11 |
Máy dập tấm úp nóc |
Sở hữu |
01 |
50.000m/năm |
Việt Nam |
2007 |
XI |
Máy đo đạc |
|
|
|
|
|
1 |
Máy toàn đạc NiKo |
Sở hữu |
02 |
Điện tử |
Nhật |
2010 |
2 |
Máy kinh vĩ SOKKIA |
Sở hữu |
03 |
Điện Tử |
Nhật |
2009-2011 |
3 |
Máy thuỷ bình SOKKIA |
Sở hữu |
08 |
2500 |
Nhật |
2010-2013 |
4 |
Thước thép |
Sở hữu |
15 |
50M |
Nhật |
2010-2013 |