TT | Tên công trình |
Tổng giá trị (ĐVT 106) |
Thời gian | Tên cơ quan ký hợp đồng | |
Khởi công | Hoàn thành | ||||
1 | Vận chuyển tro bay, phụ gia | 365.000 | 2013 | 2015 |
Ban ĐH DA TĐ Lai Châu |
2 |
Vận chuyển xi măng, cát, tro bay, phụ gia |
8.052 | 2010 | 2013 |
Ban ĐH DA TĐ Sơn La |
3 | Vận chuyển thiết bị cơ điện DA nhà máy TĐ Nậm Chiến | 23.663 | 2010 | 2012 |
Ban ĐH DA TĐ Sơn La |
4 | Vận chuyển thiết bị cơ điện DA thuỷ điện YanTannSien | 4.029 | 2010 | 2010 | Cty CP thuỷ điện Cao Nguyên Sông Đà 7 |
5 | Vận chuyển tro bay, phụ gia, xi măng | 9.085 | 2006 | 2008 |
Ban ĐH DA TĐ Bản Vẽ |
6 | Vận chuyển trạm trộn bê tông đầm lăn đồng bộ với hệ thống lạnh 720m3/h từ Hải Phòng về Sơn La | 4.738 | 2007 | 2007 |
Công ty CP Sông Đà 5 |
7 | Vận chuyển cần trục MD2200 & HT làm nước lạnh của trạm trộn bê TĐ SeSan 3 đến Sơn La | 2.500 | 2006 | 2007 |
Công ty CP Sông Đà 3 |
8 | Vận chuyển thiết bị băng tải, trạm trộn 250m3/h | 3.280 | 2006 | 2006 | Cty TNHH Sông Đà 4 |
9 | Vận chuyển vật tư, thiết bị công trình thuỷ điện Tuyên Quang | 8.550 | 2002 | 2006 | TCT Điện Lực |
10 | Vận chuyển thiết bị Công ty CP Bao bì xi măng Bỉm Sơn | 2.100 | 2003 | 2003 | Công ty CP Bao bì XM Bỉm Sơn |
11 | Vận chuyển thiết bị công trình thuỷ điện Cần Đơn | 2.150 | 2001 | 2001 | TCT Sông Đà |
12 | Vận chuyển thiết bị công trình thuỷ điện IALY | 3.100 | 2000 | 2000 | TCT Sông Đà |
13 | Vận chuyển thép cho Nhà máy thuỷ điện IALY | 12.600 | 1999 | 1999 | TCT Sông Đà |
14 | Vận chuyển than cho nhà máy xi măng Hoàng Thạch | 6.300 | 1999 | 1999 | Công ty XM Bút Sơn |